Bạn đang tìm kiếm tỷ giá ngoại tệ 1 JPV bằng bao nhiêu tiền VNĐ? Hãy cùng TOP10HCM.COM tham khảo 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mới nhất 2019 được cật nhật trong bài viết dưới đây nhé!
Sau đây là 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam của một số ngân hàng và các đơn vị tiền tệ khác của tiền Nhật Bản, mời các bạn theo dõi
Nội dung chính:
Giới thiệu về tiền Yên Nhật Bản
Yên Nhật có ký hiệu ¥, có mã là JPY là đơn vị tiện tệ của Nhật Bản do ngân hàng Nhật Bản phát hành. Hiện nay đồng tiền Yên có 2 hình thức: Tiền kim loại và tiền giấy.
Tiền Kim Loại: Đồng 1 yên, đồng 5 yên, đồng 10 yên, đồng 50 yên, đồng 100 yên và đồng 500 yên
Tìền giấy gồm tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên
Vậy tỷ giả Yên (¥) sang Việt Nam Đồng là bao nhiêu tiền?
Đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành là đồng (VND) có ký hiệu là ₫, mã quốc tế là VND.
Bảng Tỷ giá 1 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND) của một số ngân hàng hiện nay
Ngân hàng | Yên Nhật | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
VietcomBank | 1 JPY | 199.90 | 201.92 | 206.97 |
ViettinBank | 1 JPY | 204.80 | 207.30 | 207.30 |
AgriBank | 1 JPY | 202.98 | 204.00 | 207.88 |
TechcomBank | 1 JPY | 203.15 | 204.07 | 208.43 |
BIDV | 1 JPY | 203.51 | 204.74 | 206.97 |
ACB | 1 JPY | 203.95 | 204.46 | 207.76 |
HSBC | 1 JPY | 200.74 | 203.28 | 208.49 |
Tỷ giá yên nhật thay đổi từng ngày, và các ngân hàng khác nhau có sự chênh lệch nhỏ, các bạn nên thường xuyên cập nhật tỷ giá yên nhật theo từng ngày để có thông tin chuẩn nhất.
Xem Tỷ Giá Ngoại Tệ Cật Nhật Hàng Ngày
Tỷ giá yên nhật bản JPY sang VND và tỷ giá VND sang JPY mới nhất 2019
JPY | VND | VND | JPY |
1 | 206 | 1000 | 4.85 |
100 | 20.600 | 20.000 | 97 |
200 | 41.200 | 50.000 | 243 |
500 | 103.000 | 100.000 | 485 |
1000 | 206.000 | 200.000 | 970 |
2000 | 412.200 | 500.000 | 2426 |
5000 | 1.030.400 | 1.000.000 | 4852 |
10.000 | 2.060.800 | 2.000.000 | 9705 |
20.000 | 4.121.800 | 5.000.000 | 24.261 |
50.000 | 10.304.400 | 10.000.000 | 48.523 |
100.000 | 20.608.800 | 20.000.000 | 97.046 |
200.000 | 41.217.600 | 50.000.000 | 242.615 |
500.000 | 103.044.000 | 100.000.000 | 485.23 |
1.000.000 | 206.088.000 | 200.000.000 | 970.459 |
2.000.000 | 412.176.000 | 500.000.000 | 2.426.148 |
5.000.000 | 1.030.440.000 | 1.000.000.000 | 4.852.297 |
10.000.000 | 2.060.879.800 | 2.000.000.000 | 9.704.593 |
20.000.000 | 4.121.759.600 | 5.000.000.000 | 24.261.483 |
Ngoài ra, tiền tệ Nhật Bản còn có các tên gọi theo đơn vị như: Man, Sên, vậy Man, Sen bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Các bạn cùng tìm hiểu dưới đây.
- 1 Man = 10.000 Yên ~ 2.000.000 VNĐ (Hai triệu VNĐ).
- 1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ ( Hai trăm VNĐ).
Như vậy, TOP10HCM.COM đã thông tin đến với bạn đọc thông tin về tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hi vọng những thông tin trên mà mình cung cấp sẽ giúp cho bạn dễ dàng hơn trong việc chuyển đổi qua lại giữa tiền Yên Nhật (JPY) và Tiền Việt Nam (VNĐ).